1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 cho người mới học HSK
Rate this post

1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 cho người mới học HSK. Website chuyên cung cấp tài liệu học tiếng Trung miễn phí cho người mới bắt đầu cho đến nâng cao.

1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 cho người mới học HSK

Xem thêm: 2500 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 5 cho người mới học HSK

Bạn nào cần tải bản PDF về điện thoại hoặc máy tính để dễ học, thì để gmail dưới phần bình luận, để mình gửi nhanh sớm nha 

Xem thêm:

1 阿姨 Āyí cô, dì
2 a a à ừ ờ
3 ǎi thấp
4 ài yêu
5 爱好 àihào yêu thích, thích
6 爱情 àiqíng tình yêu, tình ái
7 安静 ānjìng yên lặng
8 安排 ānpái sắp xếp, sắp đặt, bố trí
9 安全 ānquán an toàn
10 àn tối, u ám, thầm, vụng trộm
11 按时 ànshí đúng hạn
12 按照 ànzhào căn cứ, dựa theo
13 tám
14 lấy, đem
15 爸爸 bàba bố
16 ba nhé, nhá
17 bái trắng, bạc
18 bǎi trăm
19 bān lớp
20 bān chuyển đi
21 bàn nửa
22 办法 bànfǎ biện pháp, cách
23 办公室 bàngōngshì văn phòng
24 帮忙 bāngmáng giúp, giúp đỡ
25 帮助 bāngzhù giúp, giúp đỡ
26 bāo bao, túi
27 包括 bāokuò bao gồm
28 bǎo no
29 保护 bǎohù bảo vệ, giữ gìn
30 保证 bǎozhèng đảm bảo
31 bào ôm, bế
32 抱歉 bàoqiàn xin lỗi
33 报道 bàodào đưa tin, bản tin
34 报名 bàomíng báo danh, đăng kí
35 报纸 bàozhǐ báo
36 杯子 bēizi cốc, chén, ly, tách
37 北方 běifāng miền Bắc
38 北京 běijīng Bắc Kinh
39 bèi lần, gấp bội
40 bèi bị, được
41 běn quyển, gốc, vốn, thân
42 本来 běnlái vốn dĩ, lúc đầu, đáng lẽ
43 bèn đần, ngốc
44 鼻子 bízi mũi
45 đọ, so với, ví
46 比较 bǐjiào so với
47 比赛 bǐsài thi đấu
48 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép
49 必须 bìxū phải, cần phải
50 毕业 bìyè tốt nghiệp

1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 cho người mới học HSK – Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí

Các bạn Comment để lại Gmail bên dưới để mình gửi tài liệu nha

Thư viện Bài mẫu báo cáo thực tập

9 thoughts on “1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 cho người mới học HSK”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *