300 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 2 cho người mới học HSK
Rate this post

300 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 2 cho người mới học HSK. Website chuyên cung cấp tài liệu học tiếng Trung miễn phí cho người mới bắt đầu cho đến nâng cao.

300 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 2 cho người mới học HSK

Xem thêm: 600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK

Bạn nào cần tải bản PDF về điện thoại hoặc máy tính để dễ học, thì để gmail dưới phần bình luận, để mình gửi nhanh sớm nha

Xem thêm:

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 ài yêu
2 tám
3 爸爸 bàba bố
4 ba nhé, nhá
5 bái trắng, bạc
6 bǎi trăm
7 帮助 bāngzhù giúp, giúp đỡ
8 报纸 bàozhǐ báo
9 杯子 bēizi cốc, chén, ly, tách
10 北京 běijīng Bắc Kinh
11 běn quyển, gốc, vốn, thân
12 đọ, so với, ví
13 bié khác, chia lìa
14 不客气 bú kèqì không có gì
15 không, chưa
16 cài món ăn, thức ăn
17 chá trà
18 zhǎng lớn, cả, trưởng
19 唱歌 chànggē hát
20 chī ăn
21 chū ra, xuất, đến
22 出租车 chūzū chē Taxi
23 穿 chuān mặc, đội
24 chuán thuyền ,tàu
25 lần
26 cóng theo
27 cuò sai
28 打电话 dǎ diànhuà gọi điện thoại

300 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 2 cho người mới học HSK – Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí

Các bạn Comment để lại Gmail bên dưới để mình gửi tài liệu nha

Thư viện Bài mẫu báo cáo thực tập

16 thoughts on “300 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 2 cho người mới học HSK”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *