600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK
5 (100%) 1 vote

600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK. Website chuyên cung cấp tài liệu học tiếng Trung miễn phí cho người mới bắt đầu cho đến nâng cao.

600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK

Xem thêm: 1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 4 

Bạn nào cần tải bản PDF về điện thoại hoặc máy tính để dễ học, thì để gmail dưới phần bình luận, để mình gửi nhanh sớm nha

Xem thêm: 

1. 阿姨 āyí cô, dì
2. ā a à ừ ờ
3. ǎi thấp
4. ài yêu
5. 爱好 àihào yêu thích, thích
6. 安静 ānjìng yên lặng
7. tám
8. lấy, đem
9. 爸爸 bàba bố
10. nhé, nhá
11. bái trắng, bạc
12. bǎi trăm
13. bān lớp
14. bān chuyển đi
15. 办法 bàn fǎ biện pháp, cách
16. 办公室 bàn gōng shì văn phòng
17. bàn nửa
18. 帮忙 bāng máng giúp, giúp đỡ
19. 帮助 bāng zhù giúp, giúp đỡ
20. bāo bao, túi
21. bǎo no
22. 报纸 bào zhì báo
23. 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách
24. 北方 běi fāng miền Bắc
25. 北京 běi jīng Bắc Kinh
26. bèi bị , được
27. běn quyển,gốc, vốn, thân
28. 鼻子 bí-zi mũi
29. đọ, so với, ví
30. 比较 bǐ jiào so với
31. 比赛 bǐ sài thi đấu
32. 笔记本 bǐ jì běn vở ghi chép
33. 必须 bì xū phải, cần phải
34. 变化 biàn huà biến hóa, thay đổi
35. bié khác, chia lìa
36. 别人 bié rén người khác
37. 宾馆 bīng guǎn nhà khách, hotel
38. 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
39. không, chưa
40. 不但……而且…… bú dàn…ér qiě không những…mà còn

600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK – Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí

Các bạn Comment để lại Gmail bên dưới để mình gửi tài liệu nha

Thư viện Bài mẫu báo cáo thực tập

8 thoughts on “600 từ vựng tiếng Trung cơ bản HSK cấp 3 cho người mới học HSK”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *