
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ A-Z – Ngữ pháp – Ví dụ, Động từ, tính từ bất quy tắc. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người tự học– Lê Huy Khoa – NXB ĐH Sư Phạm
Để lại Gmail ở phần Bình luận bên dưới để gửi File nha
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ A-Z – Ngữ pháp – Ví dụ, Động từ bất quy tắc
Chương I: Trợ từ – 조사
1. Danh từ 이/가……………………………………………………………………… 10
2. Danh từ 을/를……………………………………………………………………… 11
3. Danh từ 도 …………………………………………………………………………. 12
4. Danh từ 은/는……………………………………………………………………… 13
5. Danh từ 에 …………………………………………………………………………. 14
6. Danh từ 에서………………………………………………………………………. 15
7. Danh từ 에서………………………………………………………………………. 16
8. Danh từ 의 …………………………………………………………………………. 17
9. Danh từ + 와/과, Danh từ + 하°í, (이)랑 ……………………………….. 18
10. Danh từ + 에, 에게?, 한?테, 께………………………………………………. 19
11. Danh từ + 에게?서, + 한?테¼, + 께로?부?터, + 으·ỴºỴÍ …………… 20
12. Danh từ + 에서… Danh từ + 까?지
Danh từ + 부?터… Danh từ + 까?지 …………………………………………. 21
13. Danh từ + (으)로?………………………………………………………………….. 22
14. Danh từ + (으)로?………………………………………………………………….. 23
15. Danh từ 보다………………………………………………………………………. 24
16. Danh từ (이)나…………………………………………………………………….. 25
Chương II: Thô kết thúc câu – 어?미
A. Thô kết thúc câu 종°형………………………………………………………28
1. Danh từ 입니´…………………………………………………………………… 28
2. Danh từ 입니±ỵ? …………………………………………………………………. 29
3. Tính từ, động từ ㅂ/습´다 …………………………………………………… 30
4. Tính từ, động từ + ㅂ/습´까?? ………………………………………………. 31
5. Danh từ + 예요/ 이¿¹요. ……………………………………………………… 32
6. Động từ + (으)ㅂ시´ …………………………………………………………… 33
- Động từ + (으)ㄹ까?(요)?……………………………………………………….. 34
8. Động từ + (으)십½오!………………………………………………………….. 35
9. Động từ + 지(요)?
Danh từ + (이) 지(요)?…………………………………………………………. 36
10. Động từ + (으)ㄹ 거¿¹요
Danh từ + 일 거¿¹요 …………………………………………………………… 37
11. Động từ + (으)ㄹ 께(요)……………………………………………………….. 38
12. Động từ + 거µç(요) Danh từ + (이) 거µç(요). …………………………. 39
13. Động từ, tính từ + (는)군(요)/ 구나 - Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ A-Z – Ngữ pháp – Ví dụ, Động từ, tính từ bất quy tắc. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người tự học– Lê Huy Khoa – NXB ĐH Sư Phạm
Danh từ + (이)군(요)/구나…………………………………………………….. 40
B. Hình thức bổ ngữ 관Ç형 ……………………………………………………..41
1. Tính từ làm bổ ngữ – (으)ㄴ ………………………………………………….. 41
2. Động từ làm bổ ngữ -(으)ㄴ/-는/-(으)ㄹ………………………………….. 42
C. Các hình thức danh từ hóa 명사형 ……………………………………….44
1. Động từ, tính từ 기 ………………………………………………………………. 44
2. Động từ, tính từ (으)ㅁ………………………………………………………….. 45
D. Các hình thức phó từ hóa 부?사형 …………………………………………46
1. Tính từ 게?…………………………………………………………………………… 46
2. Động từ 게? …………………………………………………………………………. 47
3. Các loại phó từ ……………………………………………………………………. 47
E. Các hình thức kết nối 연결Ç……………………………………………….49
1. Động từ, tính từ 고 Danh từ (이)고………………………………………… 49
2. Động từ, tính từ 아?(어?/여)서 …………………………………………………. 50
3. Động từ, tính từ (으)니±ỵ Danh từ (이)니±ỵ ……………………………. 52
4. Động từ (으)러 (가다, 오´, 다´다)……………………………………. 53
5. Động từ (으)려°í (하´)………………………………………………………. 53
6. Động từ, tính từ 지만 Danh từ (이) 지만 ……………………………….. 54
7. Động từ (으)면¼ Danh từ (이)면¼ ………………………………………. 56
8. Động từ, tính từ + (으)ㄴ데
Động từ + 는µ¥
Danh từ + 인데 …………………………………………………………………… 57
9. Động từ, tính từ 아?(어?)도
Danh từ 이¾ỵµµ/여도 …………………………………………………………… 58
10. Động từ 다(가)……………………………………………………………………. 59
11. Động từ, tính từ 았?(었/였)다°¡ ……………………………………………… 60
12. Động từ, tính từ (으)수?록………………………………………………………. 61
13. Động từ + 도록 …………………………………………………………………… 62
14. Động từ, tính từ 아?(어?/여)야 …………………………………………………. 63
15. Động từ 자¶자…………………………………………………………………… 64
16. Động từ, tính từ +거µç
Danh từ + (이) 거µç …………………………………………………………….. 65

Chương III: Đại danh từ – 대¸í사
1. Này, kia, ấy 이/그/저…………………………………………………………… 68
2. Cái này/ cái kia/ cái ấy 이°Í/그것/저Í …………………………………. 69
3. Ở đây/ ở kia/ ở chỗ ấy 여기 / 거± / 저 ……………………………. 70
4. Ai / là ai 누구 / 누가 ………………………………………………………….. 71
5. Ở đâu, nơi nào 어?디…………………………………………………………….. 72
6. Gì, cái gì 무엇…………………………………………………………………….. 73
7. Khi nào, bao giờ 언제………………………………………………………….. 74
8. Bao nhiêu 얼?마/얼?마나 ……………………………………………………….. 75
9. Nào/ gì 어?떤/무슨 + Danh từ ……………………………………………….. 76
10. Mấy, bao nhiêu 몇? + Danh từ ………………………………………………. 77
Chương IV: Thời thế – 시¦
1. Động từ, tính từ 았?(었/였)습´다 ………………………………………….. 79
2. Động từ, tính từ 더 ………………………………………………………………. 80
3. Động từ, tính từ ㅂ/습´다
Tính từ 다
Động từ 느/는´ …………………………………………………………………. 81
4. Động từ, tính từ + 겠 ……………………………………………………………. 83
5. Động từ + 고 있다………………………………………………………………. 84
Chương V: Các biểu hiện phủ định – 부?정 표현?
1. Danh từ 이/가 아?니´ – Không, không phải là …………………….. 87
2. Động từ/ tính từ + 지 않´
안 + Động từ/ tính tư – Không, không phải……………………………… 88
3. Động từ/tính từ + 지 못Ç다
못 + Động từ – Không thể, không đ?ợc………………………………….. 89
4. Động từ + 지 말다 – Đ?ng, hãy đ?ng …………………………………… 91
5. Động từ (으)ㄹ 수? 없´
Danh từ 일 수? 없´ – Không thể, không đ?ợc ………………………. 92
6. Động từ (으)ㄴ 적 없´/있다 – Chưa từng…………………………. 94
7. Động từ, tính từ (으)ㄹ줄 모르다 – Biết (cách) làm gì …………… 95
Động từ, tính từ (으)ㄹ줄 알´ – Không (biết) cách làm gì ……… 95
8. Động từ, tính từ (으)면 안 되다 – Nếu… thì không đ?ợc …………. 96
Động từ, tính từ 아?(어?,여)도 되요 – Dù… cũng đ?ợc ……………. 96
Chương VI: Cách thể hiện sự tôn trọng – 존´법
1. Tôn trọng chủ thể 주체 존´법…………………………………………… 100
2. Tôn trọng ngư?i nghe/đối tương/
ngôi thứ hai 상?대 전법 …………………………………………………… 101
3. Các cách tôn trọng khác 그 외 존´법………………………………… 102
Chương VII: Động từ và tính từ bất qui tắc
불?규?칙 동사/형¿사
1. Bất qui tắc ㅂ “ㅂ” 불?규?칙 ……………………………………………….. 105
2. Bất qui tắc ㄹ “ㄹ” 불?규?칙 ……………………………………………….. 106
3. Động tính từ bất qui tắc ㄷ ㄷ 불?규?칙…………………………………. 107
4. Động tính từ bất qui tắc ㅎ ㅎ 불?규?직…………………………………. 109
5. Động tính từ bất qui tắc 으 으 불?규?칙…………………………………. 110
6. Động tính từ bất qui tắc ㄹ ㄹ 불?규?칙…………………………………. 111
7. Động tính từ bất qui tắc ㅅ ㅅ 불?규?칙…………………………………. 112
Chương VIII: Hình thức bị động – 피동
1. Các từ vựng bị động [피동 어?휘] …………………………………………. 114
2. Động từ, tính từ 아? (어?,여) 지다…………………………………………. 115
3. Động từ, tính từ 게? 되다…………………………………………………….. 116
Chương IX: Thể chủ động – 사동
1. 사동 어?휘 Các ngoại động từ
(Từ vựng có tính chủ động)………………………………………………….. 119
2. Động từ, tính từ 게? 하´…………………………………………………….. 120
Chương X: Cách dẫn dụng (gián tiếp) – 인용
1. Dẫn dụng trực tiếp – [직¢인용] ………………………………………….. 124
라?고하´/말하´/묻다/하°í 이¾ß기Ç다/말씀하´ ………………. 124
2. Dẫn dụng gián tiếp – [간접Ỵ¿] …………………………………………. 125
(ㄴ/는)다, (이)라?, (으/느)냐, (이)냐, (으)라?, 자 …………………….. 125
3. Rút gọn [축]…………………………………………………………………… 127
Chương XI: Các từ nối – 접¼Ĩ»ç
1. 그리고 – Và, với ……………………………………………………………. 130
2. 그러나 / 그렇지만 – Tuy nhiên/ Tuy… nhưng ……………………. 131
- 그러면 – Nếu vậy thì, nếu thế thì………………………………………… 132
4. 그래서 – Vì vậy, vì thế nên………………………………………………… 134
5. 그런데 – Tuy… nhưng, thế mà ……………………………………………. 135
6. 그러니±ỵ – Chính vì vậy, vì thế nên ……………………………………. 136
7. 그래도 – Tuy thế… nhưng, dù vậy……………………………………….. 138
Chương XII: Hình thức giả định – 가정¹
- 1. Danh từ (이) 라?면 – Nếu là, nếu…………………………………………. 140
2. Động từ, tính từ (으)면 – Nếu, nếu… thì……………………………….. 141
3. Động từ (ㄴ/는)다¸, Tính từ 다¸ – Nếu ……………………………. 142
Chương XIII: Các hình thức thể hiện khác – 기¸ 표현?
1. –(으)ㄴ …………………………………………………………………………….. 144
2. (으)ㄹ ………………………………………………………………………………. 146
3. –는…………………………………………………………………………………… 151
4. 더/던 ………………………………………………………………………………… 154
5. 기…………………………………………………………………………………….. 156
6. 게?…………………………………………………………………………………….. 159
7. 고…………………………………………………………………………………….. 160
8. 아?(어?/여)서……………………………………………………………………….. 162
9. (으)ㄴ/는µ¥……………………………………………………………………….. 163
10. 아? (어?, 여)……………………………………………………………………….. 165
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ A-Z – Ngữ pháp – Ví dụ, Động từ, tính từ bất quy tắc. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người tự học– Lê Huy Khoa – NXB ĐH Sư Phạm
11. (으)려 ………………………………………………………………………………. 168
12. (으)면 ………………………………………………………………………………. 170
13. (으)면¼……………………………………………………………………………. 171
14. (으)로? ………………………………………………………………………………. 172
15. 에…………………………………………………………………………………….. 174
16. 만…………………………………………….. Error! Bookmark not defined.
17. 든지 …………………………………………………………………………………. 176
18. Các cấu trúc khác ………………………………………………………………. 177
Chương XIV: Các nguyên tắc phát âm – 발음 법칙
1. Luyến âm 연음 ……………………………………………………………… 181
2. Biến đổi phụ âm ………………………………………………………………… 181
3. Khinh âm hóa (đọc nhẹ) ……………………………………………………… 183
4. Cách âm hóa 격음 …………………………………………………………. 183
5. Phát âm “ㄹ” “ㄹ” 발음 …………………………………………………….. 184
6. Âm vòm miệng hóa 경?구음…………………………………………….. 185
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản từ A-Z – Ngữ pháp – Ví dụ, Động từ, tính từ bất quy tắc. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người tự học– Lê Huy Khoa – NXB ĐH Sư Phạm
Phụ lục – 부?록
1. Bảng tóm tắt cách diễn giải tôn trọng, bình thương
và không tôn trọng (hạ thấp) 격식¼, 비?격식¼표 ………………… 186
2. Thô kết thúc cuối câu …………………………………………………………. 187
3. Các đại danh từ nghi vấn …………………………………………………….. 188
4. Hình thức rút gọn của các đại danh từ …………………………………… 189
5. Số lương từ ……………………………………………………………………….. 190
6. Động từ ở thể bị động…………………………………………………………. 191
7. Động từ ở thể chủ động (ngoại động từ)………………………………… 192
8. Động từ làm bổ ngữ – các thời thế ……………………………………….. 194
9. Tính từ làm bổ ngữ …………………………………………………………….. 195
10. Các động, tính từ bất qui tắc………………………………………………… 196
Các bạn Comment để lại Gmail bên dưới để mình gửi tài liệu nha
Thư viện Bài mẫu báo cáo thực tập