cách nói giờ trong tiếng trung
5 (100%) 1 vote

Cách nói giờ trong tiếng Trung – Nói thời gian trong tiếng Trung. 现在几点?Xiàn zài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ rồi ?

Xem thêm: Dịch vụ viết thuê BCTT – dịch thuê

Cách nói giờ trong tiếng Trung – Nói thời gian trong tiếng Trung

Xem thêm:

A. Cách hỏi giờ tiếng Trung

o    现在几点?

o    Xiàn zài jǐ diǎn?

Bây giờ là mấy giờ rồi ?

Xẹn chại chỉ tẻn lơ ?

B. Cách nói giờ chẵn bằng tiếng Trung

o    Số đếm + 点

o    Số đếm + diǎn

 

o    九点。

o    Jiǔ diǎn.

9h

Chiểu tẻn.

o    现在几点了?

o    Xiàn zài jǐ diǎn le?

Bây giờ là mấy giờ rồi?

Xẹn chại chỉ tẻn lơ?

o    5点了。

o    Wŭ diǎn le.

5h rồi.

Ủ tẻn lơ.

o    你几点上班?

o    Nǐ jǐ diǎn shàng bān?

Mấy giờ bạn vào làm?

Nỉ chỉ tẻn sạng ban?

o    我7点半上班。

o    Wǒ 7 diǎn bàn shàng bān.

Tôi 7h30 vào làm.

Uả chỉ(s) tẻn bạn sạng ban.

C. Cách nói giờ hơn trong tiếng Trung

o    Số +点 + số + 分钟

o    Số + diǎn + fēn zhōng

Ví dụ:

o    十点十分。

o    Shí diǎn shí fēn.

o    Sứ tẻn sứ phân.

10h10.

o    八点半。

o    Bā diăn bàn.

o    Ba tẻn ban.

8h30.

o    我们几点出发去中国。

o    Wǒ men jǐ diǎn chū fā qù zhōng guó.

o    Uả mân chỉ tẻn tru(s) pha chụy Trung quá.

Mấy giờ chúng ta xuất phát đi Trung Quốc.

o    10点20分钟。

o    10 diǎn 20 fēn zhōng.

10h20.

Ghi chú: giờ kém đươc quy đổi về cách nói giờ hơn.

D. Cách đọc phút trong tiếng Trung

o    Số đếm + 分钟

o    Số đếm + fēn zhōng

Ví dụ:

o    20 分钟。

o    Èr shí fēn zhōng.

o    Ơ sứ phân Trung.

20 phút.

o    蓝天书店几点开门?

o    Lán tiān shū diàn jǐ diǎn kāi mén?

o    Lán then su tẹn chỉ tẻn khại mấn.

Hiệu sách Lam Thiên mấy giờ mở cửa?

o    7点45分钟。

o    Qī diǎn sì shí fēn zhōng.

o    Chỉ(s) tẻn sư sứ ủ phân Trung.

7h45.

E. Cách hỏi số lượng giờ và cách trả lời

o    Số+ 个 + 小时

o    Số + gè + xiǎo shí

o    Số + cưa + xẻo sứ.

Ví dụ:

o    3 个小时。

o    Sān gè xiǎoshí.

o    Xan cưa xẻo sứ.

3 tiếng.

o    你等我几个小时了?

o    Nǐ děng wǒ jǐ gè xiǎo shí le?

o    Nỉ tẩng ủa chỉ cưa xẻo sứ lơ?

Anh đợi tôi mấy tiếng rồi?

o    两个小时了。

o    Liǎng gè xiǎo shí le.

o    Lẻng cưa xẻo sứ lơ.

2 tiếng rồi.

– Nguồn: inantailieu.com – 

Các bạn Comment để lại Gmail bên dưới để mình gửi tài liệu nha

Thư viện Bài mẫu báo cáo thực tập

One thought on “Cách nói giờ trong tiếng Trung – Nói thời gian trong tiếng Trung”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *